Có 2 kết quả:

游賞 yóu shǎng ㄧㄡˊ ㄕㄤˇ游赏 yóu shǎng ㄧㄡˊ ㄕㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to enjoy the sights (of)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to enjoy the sights (of)

Bình luận 0