Có 2 kết quả:
游賞 yóu shǎng ㄧㄡˊ ㄕㄤˇ • 游赏 yóu shǎng ㄧㄡˊ ㄕㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to enjoy the sights (of)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to enjoy the sights (of)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0